GFX100
Độ phân giải: 102 MP
Cảm biến Bayer: Medium Format (kích thước 43.8mm x 32.9mm)
Ngàm ống kính: FUJIFILM G
Độ nhạy sáng: ISO100-12800, mở rộng ISO50/25600/51200/102400
Lấy nét theo pha; nhận diện gương mặt và mắt
Tính năng: Chống rung cảm biến 5 trục lên đến 5.5 stop/ Chụp ảnh RAW 16-bit/ EVF nghiêng linh hoạt (khi sử dụng phụ kiện EVF-TL1), có thể tháo rời/ Quay phim DCI 4K30P, 4K30P 400Mbps/ Quay phim định dang RAW/ 19 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Wifi/ Bluetooth
Trọng lượng: Xấp xỉ 1,400gr (kèm EVF, 2 pin và thẻ nhớ)
Kích thước:
Kèm EVF: 156.2mm (Dài) x 163.6mm (Cao) x 102.9mm (Dày) (Độ dày tối thiểu 48.9mm)
Không kèm EVF: 147.5mm (Dài) x 144.0mm (Cao) x 75.1mm (Dày) (Độ dày tối thiểu 41.6mm)
Pin: NP-T125
GFX100S
Độ phân giải: 102 MP
Cảm biến Bayer: Medium Format (kích thước 43.8mm x 32.9mm)
Ngàm ống kính: FUJIFILM G
Độ nhạy sáng: ISO100-12800, mở rộng ISO50/25600/51200/102400
Lấy nét theo pha; nhận diện gương mặt và mắt
Tính năng: Chống rung cảm biến 5 trục lên đến 5.5 stop/ Chụp ảnh RAW 16-bit/ EVF nghiêng linh hoạt (khi sử dụng phụ kiện EVF-TL1), có thể tháo rời/ Quay phim DCI 4K30P, 4K30P 400Mbps/ Quay phim định dang RAW/ 19 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Wifi/ Bluetooth
Trọng lượng: Xấp xỉ 1,400gr (kèm EVF, 2 pin và thẻ nhớ)
Kích thước:
Kèm EVF: 156.2mm (Dài) x 163.6mm (Cao) x 102.9mm (Dày) (Độ dày tối thiểu 48.9mm)
Không kèm EVF: 147.5mm (Dài) x 144.0mm (Cao) x 75.1mm (Dày) (Độ dày tối thiểu 41.6mm)
Pin: NP-W235
GFX50S II
Độ phân giải: 51.4 MP
Cảm biến Bayer: Medium Format (kích thước 43.8mm x 32.9mm)
Ngàm ống kính: FUJIFILM G
Độ nhạy sáng: ISO100-12800, mở rộng ISO50/25600/51200/102400
Lấy nét theo tương phản
Tính năng: Chống rung cảm biến 5 trục lên đến 5.5 stop/ Chụp ảnh RAW 16-bit/ EVF nghiêng linh hoạt (khi sử dụng phụ kiện EVF-TL1), có thể tháo rời/ Quay phim DCI 4K30P, 4K30P 400Mbps/ Quay phim định dang RAW/ 19 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Wifi/ Bluetooth
Trọng lượng: Xấp xỉ 1,400gr (kèm EVF, 2 pin và thẻ nhớ)
Kích thước:
Kèm EVF: 156.2mm (Dài) x 163.6mm (Cao) x 102.9mm (Dày) (Độ dày tối thiểu 48.9mm)
Không kèm EVF: 147.5mm (Dài) x 144.0mm (Cao) x 75.1mm (Dày) (Độ dày tối thiểu 41.6mm)
Pin: NP-W235
GFX50S mark II
GFX50S
Độ phân giải: 51.4 MP
Cảm biến Bayer: Medium Format (kích thước 43.8mm x 32.9mm)
Ngàm ống kính: FUJIFILM G
Độ nhạy sáng: ISO100-12800, mở rộng ISO50/25600/51200/102400
Lấy nét theo tương phản
Tính năng: EVF nghiêng linh hoạt (khi sử dụng phụ kiện EVF-TL1), có thể tháo rời/ Chụp ảnh RAW 14-bit/ Quay phim FHD30P/ 17 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Wifi/ Bluetooth
Trọng lượng: 920gr (kèm EVF, pin và thẻ nhớ), 825gr (kèm pin và thẻ nhớ), 740 (không kèm phụ kiện, pin và thẻ nhớ)
Kích thước:
Kèm EVF: 147.5mm (Dài) x 113.8mm (Cao) x 91.4mm (Dày) (Độ dày tối thiểu 41.6mm)
Không kèm EVF: 147.5mm (Dài) x 94.2mm (Cao) x 91.4mm (Dày) (Độ dày tối thiểu 41.6mm)
Pin: NP-T125
GFX50R
Độ phân giải: 51.4 MP
Cảm biến Bayer: Medium Format (kích thước 43.8mm x 32.9mm)
Ngàm ống kính: FUJIFILM G
Độ nhạy sáng: ISO100-12800
Lấy nét theo tương phản
Độ nhạy sáng: ISO100-12800, mở rộng ISO50/25600/51200/102400
Tính năng: Chụp ảnh RAW 14-bit/ Quay phim FHD30P/ 17 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Wifi/ Bluetooth
Trọng lượng: 775gr (kèm pin và thẻ nhớ), 690gr (không kèm phụ kiện, pin và thẻ nhớ)
Kích thước: 160.7mm (Dài) x 96.5mm (Cao) x 66.4mm (Dày) (Độ dày tối thiểu 46.0mm)