X-H2s
Ra mắt năm 2022
X-Trans CMOS 5 HS (APS-C) BSI - Stacked sensor
Độ phân giải 26.16 MP
X-Processor 5
IBIS chống rung trong thân máy: 7 Stops
Ngàm ống kính: FUJIFILM X
Độ nhạy sáng: ISO160-12800
Tính năng: Chống rung trên thân máy 7.0 stops/ Nhận diện gương mặt và mắt/Nhận diện chủ thể (Động vật, chim chóc, phương tiện)/ Chụp liên tiếp 40fps/ Quay phim 6.2K30P/ DCI 4K120P/ 4K120P/ 19 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Chrome FX Blue/ Clarity/ Wifi/ Bluetooth/ Hỗ trợ chuẩn HEIF 4:2:2 10 bit, 14bit RAW, ProRes, ProRes Raw, BlackMagic Raw
Trọng lượng: 660gr (kèm pin và thẻ nhớ)
Kích thước: 136.3 (Dài) x 92.9mm (Cao) x 84.5mm (Dày)
Battery Type: NP-W235
COOLING FAN
Hỗ trợ qua Socket của X-H2S / X-H2
X-H2
Ra mắt năm 2022
X-Trans CMOS 5 HR | BSI-nonstack 40 MP
X-Processor 5
IBIS chống rung trong thân máy: 7 Stops
DCI 8K30P 4K HQ 30P / 4K60P / FHD 240P
LCD Cảm ứng 3.0 inches | Tỉ lệ 3:2 | 1.84 mpx | Tilting 3 hướng
EVF | 0.8x/ 3.69 mpx (Built-in eye sensor)
19 chế độ màu (giả lập film)
(bao gồm ACROS, ETERNA, Classic Negative, Eterna Bleach Bypass, Nostagic Negative)
2 khe cắm thẻ SD/ SDHC/ SDXC (UHS-II)
USB Type-C 3.2 Gen2
HDMI micro (Type D)
ø3.5mm, stereo mini connector (Microphone)
Trọng lượng: 660gr (kèm pin và thẻ nhớ)
Kích thước: 136.3 (Dài) x 92.9mm (Cao) x 84.5mm (Dày)
Battery Type: NP-W235
X-T5
Ra mắt năm 2022
X-Trans CMOS 5 HR (APS-C) BSI-nonstack 40 MP
X-Processor 5
IBIS chống rung trong thân máy: 7 Stops
DCI 6,2K30P 4K HQ 30P / 4K60P / FHD 240P
LCD Cảm ứng 3.0 inches | Tỉ lệ 3:2 | 1.84 mpx | Tilting 3 hướng
EVF | 0.8x/ 3.69 mpx (Built-in eye sensor)
19 chế độ màu (giả lập film)
(bao gồm ACROS, ETERNA, Classic Negative, Eterna Bleach Bypass, Nostagic Negative)
2 khe cắm thẻ SD/ SDHC/ SDXC (UHS-II)
USB Type-C 3.2 Gen2
HDMI micro (Type D)
ø3.5mm, stereo mini connector (Microphone)
Battery Type: NP-W235
Không gắn được grip pin.
X-T5
X-T4
Ra mắt năm 2020
X-Trans CMOS 4 (APS-C) BSI 26.1 MP
X-Processor 4
IBIS chống rung trong thân máy: 6.5 Stops
DCI 4K60P / 4K60P 400Mbps / Full HD240P
LCD Cảm ứng 3.0 inches | Tỉ lệ 3:2 | 1.62 mpx (Xoay lật 270 độ)
EVF | 0.75x/ 3.69 mpx (Built-in eye sensor)
18 chế độ màu (giả lập film)
(bao gồm ACROS, ETERNA, Classic Negative, Eterna Bleach Bypass).
2 khe cắm thẻ SD/ SDHC/ SDXC (UHS-II) *1
USB Type-C (USB3.2 Gen1 x 1)
HDMI micro (Type D)
ø3.5mm, stereo mini connector (Microphone)
Battery Type: NP-W235
Grip pin hỗ trợ: VG-XT4
X-PRO3
Ra mắt năm 2019 - Ngừng sản xuất
X-Trans CMOS 4 | 26.1 MP
X-Processor 4
DCI 4K60P / 4K60P / Full HD120P
LCD Cảm ứng 3.0 inches | Tỉ lệ 3:2 | 1.04 mpx (Nghiêng 3 chiều)
EVF | 0.75x/ 3.69 mpx (Built-in eye sensor)
16 chế độ màu (giả lập film)
(bao gồm ACROS, ETERNA).
2 khe cắm thẻ SD/ SDHC/ SDXC (UHS-II)
USB Type-C (USB3.1 Gen1)
HDMI micro (Type D)
ø3.5mm, stereo mini connector (Microphone)
Pin: NP-W126S
Phụ kiện
Grip: MHG-XPRO3
Thumb Rest: TR-XE4
X-T3
Ra mắt năm 2012 - Ngừng sản xuất
X-Trans CMOS 4 | 26.1 MP
X-Processor 4
DCI 4K60P / 4K60P / Full HD120P
LCD Cảm ứng 3.0 inches | Tỉ lệ 3:2 | 1.04 mpx (Nghiêng 3 chiều)
EVF | 0.75x/ 3.69 mpx (Built-in eye sensor)
16 chế độ màu (giả lập film)
(bao gồm ACROS, ETERNA).
2 khe cắm thẻ SD/ SDHC/ SDXC (UHS-II)
USB Type-C (USB3.1 Gen1)
HDMI micro (Type D)
ø3.5mm, stereo mini connector (Microphone)
Pin: NP-W126S
Grip pin hỗ trợ: VG-XT3
So sánh X-E4; X-S10 và T30ii
SỰ LỰA CHỌN TRONG PHÂN KHÚC TẦM TRUNG CỦA NHÀ FUJIFILM
X-S10
Ra mắt năm 2020
X-Trans CMOS 4 | 26.1 MP (APS-C)
X-Processor 4
IBIS chống rung trong thân máy: 6.5 Stops
Độ nhạy sáng: ISO160-12800, mở rộng ISO80/100/125/25600/51200
Tính năng: Kính ngắm lai OVF và EVF/ Tích hợp ND filter 4 stops/ Lấy nét theo gương mặt và mắt/ Digital Tele Converter/ Quay phim FHD120P/ 4K30P/ 17 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Chrome FX Blue/ Clarity/ Wifi/ Bluetooth
Trọng lượng: 478gr (kèm pin và thẻ nhớ)
Kích thước: 128mm (Dài) x 74.8mm (Cao) x 53.3mm (Dày)
Pin: NP-W126S
FujiPhê
Cường - LPND
DANNY NGUYỄN
SƠN BỰ
X-T30 II
Ra mắt năm 2021
X-Trans CMOS 4 | 26.1 MP (APS-C)
X-Processor 4
Độ nhạy sáng: ISO160-12800, mở rộng ISO80/100/125/25600/51200
Tính năng: Kính ngắm lai OVF và EVF/ Tích hợp ND filter 4 stops/ Lấy nét theo gương mặt và mắt/ Digital Tele Converter/ Quay phim FHD120P/ 4K30P/ 17 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Chrome FX Blue/ Clarity/ Wifi/ Bluetooth
Có đèn Flash cóc tích hợp.
Trọng lượng: 478gr (kèm pin và thẻ nhớ)
Kích thước: 128mm (Dài) x 74.8mm (Cao) x 53.3mm (Dày)
Pin: NP-W126S
50mm
FujiPhê
Cường - LPND
DANNY NGUYỄN
X-E4
Ra mắt năm 2021
X-Trans CMOS 4 | 26.1 MP (APS-C)
X-Processor 4
Độ nhạy sáng: ISO160-12800, mở rộng ISO80/100/125/25600/51200
Tính năng: Kính ngắm lai OVF và EVF/ Tích hợp ND filter 4 stops/ Lấy nét theo gương mặt và mắt/ Digital Tele Converter/ Quay phim FHD120P/ 4K30P/ 17 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Chrome FX Blue/ Clarity/ Wifi/ Bluetooth
Trọng lượng: 478gr (kèm pin và thẻ nhớ)
Kích thước: 128mm (Dài) x 74.8mm (Cao) x 53.3mm (Dày)
Pin: NP-W126S
Phụ kiện
Grip: MHG-XE4
Thumb Rest: TR-XE4
FujiPhê
50mm
Jason Ng
The Song
X100V
Ra mắt năm 2012
X-Trans CMOS 4 | 26.1 MP (APS-C)
X-Processor 4
Ống kính FUJINON cố định
23mm (x1.5 = 35mm trên FF)
Có màn trập lá: LEAF SHUTTER
Khẩu độ lớn nhất: F2.0
Độ nhạy sáng: ISO160-12800, mở rộng ISO80/100/125/25600/51200
Tính năng: Kính ngắm lai OVF và EVF/ Tích hợp ND filter 4 stops/ Lấy nét theo gương mặt và mắt/ Digital Tele Converter/ Quay phim FHD120P/ 4K30P/ 17 giả lập phim độc quyền/ Hiệu ứng màu Chrome/ Chrome FX Blue/ Clarity/ Wifi/ Bluetooth
Trọng lượng: 478gr (kèm pin và thẻ nhớ)
Kích thước: 128mm (Dài) x 74.8mm (Cao) x 53.3mm (Dày)
Pin: NP-W126S
KHO ẢNH STOCK
PHỤ KIỆN
Tripod Grip TG-BT1
Hỗ trợ qua Bluetooth
X-H2S / X-H2 / X-T5 / X-T4 / X-T3 / X-S10 / X-T30 II
Tải trọng: 1.5kg
Kích thước: Dài x Cao x Rộng
48.0mm x 172.3mm x 38.3mm
Khi mở rộng:
145.9mm x 132.3mm x 163.4mm
Trọng lượng:
Approx. 205.5g ±10% (chưa bao gồm pin)